41 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 11 | 1 | 0 | 0 |
40 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 6 | 0 | 0 |
39 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 9 | 0 | 0 |
38 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 10 | 0 | 0 |
37 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 10 | 0 | 0 |
36 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 12 | 0 | 0 |
35 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 16 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
34 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 8 | 0 | 0 |
33 | San Ramón | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 0 | 0 |
32 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 21 | 0 | 1 | 0 |
30 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 1 | 0 |
29 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 |
27 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 1 | 0 |
25 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 |
24 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 | 0 |
23 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 |
22 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 | 0 |
21 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 |
20 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 2 | 0 |
19 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 0 |
18 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 6 | 0 |
17 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 1 | 0 |