37 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 11 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 18 | 1 | 8 | 1 | 0 |
35 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 2 | 17 | 0 | 0 |
34 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 3 | 34 | 0 | 0 |
33 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 16 | 17 | 2 | 0 |
32 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 11 | 24 | 0 | 0 |
31 | Hammad #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 19 | 2 | 12 | 0 | 0 |
30 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 0 | 5 | 3 | 0 |
29 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 |
28 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 1 | 10 | 1 | 0 |
27 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 5 | 2 | 0 |
26 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 10 | 0 | 0 |
25 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 1 | 5 | 2 | 0 |
24 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 20 | 1 | 0 |
24 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 3 | 3 | 0 |
22 | Xiangfeng | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
21 | Szczytno #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 0 | 9 | 1 | 0 |
21 | Xiangfeng | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Lokomotiv | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 9 | 4 | 1 |
20 | Xiangfeng | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Xiangfeng | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
18 | Xiangfeng | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
17 | Xiangfeng | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |