37 | Ketrzyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ketrzyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Ketrzyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Ketrzyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ketrzyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | Dabrowa Górnicza | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Dabrowa Górnicza | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dabrowa Górnicza | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Dabrowa Górnicza | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Dabrowa Górnicza | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Dabrowa Górnicza | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 27 | 2 | 0 | 3 | 0 |
26 | Dabrowa Górnicza | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | RC Reims #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |