39 | FC Nssukka | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Nssukka | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 35 | 12 | 0 | 0 |
37 | FC Nssukka | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
36 | FC Nssukka | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
35 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 4 | 0 | 0 |
34 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 11 | 3 | 0 | 0 |
33 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 13 | 2 | 0 | 0 |
32 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 11 | 7 | 0 | 0 |
31 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 9 | 7 | 0 | 0 |
30 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 5 | 5 | 0 | 0 |
29 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 7 | 2 | 0 | 0 |
28 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 4 | 4 | 0 | 0 |
27 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 6 | 4 | 0 | 0 |
26 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 6 | 5 | 0 | 0 |
25 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 12 | 11 | 0 | 0 |
24 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 9 | 8 | 0 | 0 |
23 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 16 | 13 | 0 | 0 |
22 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 2 | 1 | 0 |
21 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 0 | 1 | 0 |
20 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 0 | 0 | 0 |
19 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 0 | 0 | 0 |
18 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 24 | 0 | 0 | 0 |
17 | Gøtu | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 0 | 0 | 0 |