37 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
35 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 7 | 2 | 1 | 0 |
34 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 17 | 1 | 0 | 0 |
33 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 17 | 1 | 1 | 0 |
32 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 35 | 24 | 4 | 3 | 0 |
31 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 32 | 2 | 1 | 0 |
30 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
29 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 50 | 5 | 0 | 0 |
28 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
27 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 84 | 3 | 1 | 0 |
26 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 18 | 1 | 0 | 0 |
25 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 18 | 1 | 1 | 0 |
23 | Pakxé #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 40 | 68 | 2 | 2 | 0 |
22 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |