37 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 20 | 0 | 5 | 1 | 0 |
36 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 25 | 0 | 9 | 1 | 0 |
35 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 0 | 13 | 1 | 0 |
34 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 30 | 1 | 17 | 4 | 0 |
33 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 35 | 10 | 30 | 0 | 0 |
32 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 3 | 15 | 1 | 0 |
31 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 32 | 7 | 27 | 2 | 0 |
30 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 5 | 28 | 1 | 0 |
29 | FC Hamm #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 26 | 7 | 30 | 1 | 0 |
28 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 34 | 1 | 14 | 1 | 0 |
27 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 1 | 9 | 2 | 0 |
26 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 1 | 9 | 2 | 0 |
25 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 10 | 1 | 0 |
24 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 1 | 13 | 4 | 0 |
23 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 15 | 7 | 1 |
22 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
21 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 1 | 3 | 0 |
20 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |