39 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 |
38 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 11 | 20 | 5 | 0 |
37 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 14 | 22 | 7 | 1 |
36 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 10 | 19 | 2 | 0 |
35 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 10 | 19 | 2 | 0 |
34 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 15 | 21 | 5 | 0 |
33 | FTC Isti II | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 23 | 17 | 4 | 0 |
32 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 5 | 2 | 0 | 2 | 0 |
31 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 19 | 0 | 1 | 5 | 0 |
30 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 22 | 3 | 5 | 3 | 0 |
29 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 21 | 2 | 12 | 2 | 0 |
28 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 19 | 4 | 10 | 2 | 0 |
28 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 41 | 11 | 8 | 0 | 0 |
26 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 4 | 11 | 1 | 0 |
25 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 2 | 18 | 3 | 0 |
24 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 2 | 25 | 6 | 0 |
23 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 2 | 14 | 2 | 1 |
22 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 2 | 3 | 3 | 0 |
21 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 2 | 7 | 0 |
20 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
19 | Cerignola FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |