37 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
36 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 |
35 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 38 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
34 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 |
31 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
30 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
29 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
28 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
27 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 |
26 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.3] | 38 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
25 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 |
24 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 38 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 |
23 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
22 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 27 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 |
21 | Bafraspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.5] | 33 | 0 | 0 | 18 | 0 | 0 |
20 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |