37 | FC Sharjah | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 26 | 2 | 10 | 4 | 0 |
36 | FC Sharjah | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 1 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Sharjah | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 1 | 5 | 7 | 0 |
34 | FC Sharjah | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 1 | 4 | 9 | 0 |
33 | FC Sharjah | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 28 | 3 | 10 | 6 | 0 |
32 | FC Sharjah | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 20 | 7 | 35 | 1 | 0 |
32 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 10 | 0 | 2 | 2 | 0 |
31 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 21 | 0 | 6 | 2 | 1 |
30 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 1 | 8 | 2 | 0 |
29 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 32 | 2 | 17 | 10 | 0 |
28 | servi della gleba | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 16 | 1 | 5 | 6 | 0 |
27 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 1 | 3 | 0 |
25 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
24 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
23 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 1 | 8 | 0 |
22 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
20 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
18 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | SC Cambuur | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |