37 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 30 | 1 | 3 | 8 | 0 |
34 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 0 | 3 | 2 | 0 |
33 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 0 | 3 | 3 | 0 |
32 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
31 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 2 | 8 | 3 | 0 |
30 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 2 | 10 | 7 | 0 |
29 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 2 | 14 | 8 | 0 |
28 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 31 | 1 | 6 | 12 | 0 |
27 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 29 | 1 | 3 | 10 | 1 |
26 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 1 | 10 | 10 | 0 |
25 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 2 | 14 | 14 | 0 |
24 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 30 | 2 | 11 | 15 | 0 |
23 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 2 | 17 | 9 | 0 |
22 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 21 | 0 | 12 | 6 | 0 |
21 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 4 | 20 | 13 | 0 |
20 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 3 | 5 | 13 | 0 |
19 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 6 | 6 | 15 | 0 |
18 | Managua #2 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 29 | 1 | 2 | 11 | 2 |
17 | FC Almolonga | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |