36 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
24 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
22 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
21 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 53 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Lida #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
19 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
17 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |