Leonardo Fabriano: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 5 17 2017 | Nungua | Kérou | RSD9 462 814 |
tháng 5 19 2016 | Nungua | FC Kaohsiung #8 (Đang cho mượn) | (RSD780 780) |
tháng 3 28 2016 | Nungua | Sekondi #2 (Đang cho mượn) | (RSD277 576) |
tháng 2 5 2016 | Nungua | Tamale #4 (Đang cho mượn) | (RSD98 984) |
tháng 12 14 2015 | Nungua | FC Auckland #5 (Đang cho mượn) | (RSD65 989) |
tháng 10 17 2015 | FC T'aichung | Nungua | RSD3 422 000 |
tháng 8 28 2015 | Entertainment Club | FC T'aichung | RSD2 321 250 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của Entertainment Club vào chủ nhật tháng 5 31 - 15:48.