36 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
25 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 2 | 0 | 2 | 0 |
24 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 29 | 2 | 0 | 0 | 1 |
22 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
19 | Swiebodzin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
18 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |