37 | FC Oegstgeest | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 31 | 3 | 9 | 6 | 0 |
36 | FC Oegstgeest | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 32 | 5 | 15 | 6 | 0 |
35 | FC Oegstgeest | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 32 | 5 | 18 | 6 | 0 |
34 | FC Oegstgeest | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 24 | 2 | 13 | 4 | 0 |
33 | FC Oegstgeest | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 16 | 28 | 2 | 0 |
32 | FC Oegstgeest | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 20 | 7 | 19 | 2 | 0 |
32 | Handan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 2 | 2 | 1 | 0 |
31 | Handan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 1 | 8 | 0 |
31 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 35 | 7 | 33 | 2 | 0 |
29 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 3 | 6 | 3 | 0 |
28 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 4 | 3 | 0 |
27 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 1 | 4 | 8 | 1 |
26 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 2 | 18 | 4 | 0 |
25 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 1 | 2 | 10 | 1 |
24 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 2 | 0 | 9 | 0 |
23 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 23 | 2 | 2 | 6 | 0 |
22 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | NK Sibenik #6 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |