41 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 14 | 0 | 0 |
39 | Nopietnie | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
38 | Nopietnie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 26 | 11 | 0 | 0 |
37 | Nopietnie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 13 | 0 | 0 |
36 | Nopietnie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 13 | 0 | 0 |
35 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 15 | 0 | 0 |
34 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 12 | 1 | 0 |
33 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 9 | 0 | 0 |
32 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 9 | 1 | 0 |
31 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 14 | 0 | 0 |
30 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 9 | 0 | 0 |
29 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 15 | 0 | 0 |
28 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 6 | 0 | 0 |
27 | Robbing Hoodies | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 7 | 0 | 0 |
27 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 27 | 19 | 0 | 0 |
25 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 20 | 0 | 0 |
24 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 20 | 0 | 0 |
23 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 18 | 0 | 0 |
22 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 11 | 0 | 0 |
21 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 0 | 0 |
20 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
19 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
18 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
17 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |