Jacob Napp: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
37eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]20000
36eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]378100
35eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]3611000
34eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]3512110
33eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]3820210
32eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]349200
31eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]3726210
30eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [5.3]3727400
29eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]174000
28eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]3812100
27eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]3520220
26eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]3718010
25eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]3015210
24eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]3514120
23eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]536130
22eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]417010
21eng Mace Utd 2eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.4]312000
20ht FC Carrefourht Giải vô địch quốc gia Haiti210000
19ht FC Carrefourht Giải vô địch quốc gia Haiti200000
18ht FC Carrefourht Giải vô địch quốc gia Haiti160000
17ht FC Carrefourht Giải vô địch quốc gia Haiti20000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 16 2018eng Mace Utd 2Không cóRSD17 276
tháng 12 13 2015ht FC Carrefoureng Mace Utd 2RSD1 800 501

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của ht FC Carrefour vào thứ tư tháng 6 3 - 03:41.