37 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 8 | 1 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 25 | 1 | 6 | 4 | 0 |
34 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 30 | 2 | 6 | 7 | 0 |
33 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 0 | 6 | 7 | 0 |
32 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 0 | 8 | 5 | 0 |
31 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 2 | 19 | 4 | 0 |
30 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 4 | 8 | 4 | 0 |
29 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 1 | 10 | 2 | 0 |
28 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 4 | 12 | 4 | 0 |
27 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 23 | 3 | 7 | 0 | 0 |
26 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 1 | 13 | 4 | 0 |
25 | FC Suceava #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 0 | 11 | 2 | 0 |
24 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Rangers | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Shantou #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 2 | 10 | 4 | 0 |
19 | Rangers | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Beijing #23 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 25 | 0 | 1 | 6 | 0 |
17 | 北门红军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |