37 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 27 | 1 | 16 | 3 | 0 |
36 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 34 | 1 | 11 | 9 | 0 |
35 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 3 | 4 | 6 | 0 |
34 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 1 | 2 | 9 | 2 |
33 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 4 | 6 | 2 | 0 |
32 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 12 | 39 | 9 | 0 |
31 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 40 | 12 | 38 | 6 | 0 |
30 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 2 | 12 | 5 | 1 |
29 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 5 | 17 | 7 | 0 |
28 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 5 | 24 | 5 | 0 |
27 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 3 | 16 | 7 | 0 |
26 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 7 | 25 | 12 | 0 |
25 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 5 | 41 | 4 | 0 |
24 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 37 | 14 | 54 | 8 | 0 |
23 | Jarbah Hawmat as-Suq | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 19 | 12 | 19 | 3 | 0 |
23 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
21 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
19 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
18 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |