37 | FC Priština #26 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.4] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Priština #26 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.4] | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Priština #26 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Priština #26 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 24 | 1 | 0 | 1 | 1 |
32 | Podujevo #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Tekirdağ FC | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Tekirdağ FC | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Tekirdağ FC | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 1 |
26 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 1 | 0 | 1 | 1 |
22 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
21 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
20 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
19 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
18 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 7 | 0 |