36 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 17 | 2 | 2 | 6 | 0 |
34 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 29 | 4 | 9 | 7 | 0 |
33 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 32 | 3 | 10 | 3 | 0 |
32 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 2 | 5 | 8 | 0 |
28 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 1 | 3 | 7 | 0 |
27 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 6 | 14 | 3 | 0 |
26 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 4 | 5 | 9 | 0 |
25 | Berazategui #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 37 | 5 | 5 | 3 | 0 |
24 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 28 | 4 | 5 | 5 | 0 |
23 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 11 | 1 | 5 | 0 |
22 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 3 | 7 | 5 | 1 |
21 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 35 | 10 | 5 | 4 | 0 |
20 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 18 | 1 | 1 | 8 | 0 |
19 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 14 | 1 | 0 | 4 | 0 |
18 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |