38 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Handan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Handan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Handan #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Jurmala #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
18 | SP Tre Penne | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | SP Tre Penne | Giải vô địch quốc gia San Marino | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |