34 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11 | 6 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 7 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 22 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 25 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 37 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 30 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 22 | 3 | 1 | 1 |
25 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 23 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 19 | 1 | 1 | 0 |
22 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Chilung #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Québec | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |