36 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 24 | 2 | 10 | 4 | 0 |
34 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 0 | 6 | 7 | 0 |
33 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 24 | 0 | 7 | 8 | 0 |
32 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 1 | 12 | 4 | 1 |
31 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 0 | 14 | 8 | 0 |
30 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 16 | 5 | 0 |
29 | FC Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 34 | 1 | 12 | 7 | 0 |
28 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 2 | 18 | 1 | 0 |
27 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 30 | 6 | 0 |
26 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 2 | 15 | 3 | 0 |
25 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 18 | 1 | 6 | 2 | 1 |
24 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 24 | 1 | 8 | 0 | 0 |
23 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 28 | 0 | 11 | 5 | 0 |
22 | FC Wuhu #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 2 | 17 | 7 | 1 |
21 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Hohhot FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |