42 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
41 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 2 | 1 | 0 | 0 |
37 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
36 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 11 | 0 | 0 |
35 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 18 | 0 | 0 |
34 | Club Atlético Tigre | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 18 | 1 | 0 |
33 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 14 | 0 | 0 |
32 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 16 | 1 | 0 |
31 | Al Ahly SC⭐ | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 16 | 11 | 0 | 0 |
31 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 4 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 14 | 0 | 0 |
29 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 15 | 0 | 0 |
28 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 18 | 13 | 0 | 0 |
27 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 20 | 0 | 0 |
26 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 18 | 0 | 0 |
25 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 21 | 0 | 0 |
24 | FC Maseru #3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 17 | 0 | 0 |
23 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 |