41 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 6 | 3 | 0 | 0 |
40 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 38 | 6 | 0 | 0 |
39 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 9 | 0 | 0 |
38 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
37 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
36 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
35 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
34 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 38 | 11 | 0 | 0 |
33 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
32 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
31 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
30 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 24 | 0 | 0 |
29 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 40 | 22 | 0 | 0 |
28 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
27 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
26 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
25 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
24 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
23 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 |
22 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 35 | 9 | 0 | 0 |
20 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 |
19 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
18 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 |
17 | Taipower | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |