44 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 |
43 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 19 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
43 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
42 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0 |
41 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 26 | 1 | 0 |
40 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 |
39 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
39 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 9 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
38 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |
37 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 26 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |
36 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 31 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 |
35 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 22 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
34 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
33 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 1 | 2 | 13 | 0 | 0 |
32 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 4 | 23 | 0 | 3 | 0 |
31 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 7 | 29 | 0 | 4 | 0 |
30 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 14 | 26 | 0 | 5 | 0 |
29 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 7 | 29 | 0 | 4 | 0 |
28 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 9 | 33 | 0 | 2 | 0 |
27 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 3 | 29 | 0 | 4 | 1 |
26 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 6 | 30 | 0 | 3 | 0 |
25 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 4 | 17 | 0 | 0 | 0 |
24 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 3 | 23 | 0 | 3 | 0 |
23 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 4 | 21 | 0 | 5 | 0 |
22 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 5 | 16 | 0 | 1 | 0 |
21 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
17 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |