34 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
23 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | FC Pirae #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |