Niklāvs Krastiņš: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
37dj Djibouti City #19dj Giải vô địch quốc gia Djibouti20000
36dj Djibouti City #19dj Giải vô địch quốc gia Djibouti180000
35dj Djibouti City #19dj Giải vô địch quốc gia Djibouti255131
34dj Djibouti City #19dj Giải vô địch quốc gia Djibouti182030
33dj Djibouti City #19dj Giải vô địch quốc gia Djibouti181010
33cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc41000
32cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc171001
31cz FK Vořechovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc280040
30lv Nopietnielv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]340040
29lv Nopietnielv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]292020
28lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]360000
27lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]382000
26lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]372010
25lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]342021
24lv FC Sigulda #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]371060
23kh Kâmpóng Spoe FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia277010
22kh Kâmpóng Spoe FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia316000
21kh Kâmpóng Spoe FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia221000
21lv FC Tukumslv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]10000
20lv FC Tukumslv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]210020
19lv FC Tukumslv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]170020
18lv FC Tukumslv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]170030
17lv FC Tukumslv Giải vô địch quốc gia Latvia100020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 21 2017cz FK Vořechovdj Djibouti City #19RSD3 435 450
tháng 5 18 2017lv Nopietniecz FK VořechovRSD9 400 000
tháng 1 28 2017lv FC Sigulda #2lv NopietnieRSD17 818 448
tháng 5 13 2016kh Kâmpóng Spoe FClv FC Sigulda #2RSD15 918 901
tháng 12 15 2015lv FC Tukumskh Kâmpóng Spoe FCRSD6 100 000

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của lv FC Tukums vào thứ tư tháng 6 17 - 05:45.