38 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 31 | 4 | 1 | 0 |
36 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 19 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 26 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 26 | 35 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 43 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 55 | 7 | 0 | 0 |
30 | FC Ghadamis | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 51 | 5 | 1 | 0 |
29 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
27 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 16 | 2 | 0 | 0 |
26 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 22 | 0 | 0 | 0 |
25 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 22 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Sofia #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Sofia #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 12 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Sofia #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 9 | 0 | 0 | 0 |
21 | NK Pula #12 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.1] | 33 | 43 | 4 | 2 | 0 |
20 | FC Subotica | Giải vô địch quốc gia Serbia [4.4] | 32 | 29 | 1 | 2 | 0 |
20 | FC Sofia #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Sofia #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Sofia #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Sofia #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |