38 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 37 | 26 | 5 | 1 | 0 |
35 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 18 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 33 | 22 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 41 | 20 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 26 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 15 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 18 | 2 | 2 | 0 |
28 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 12 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 30 | 3 | 0 | 0 |
26 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 30 | 15 | 0 | 1 | 0 |
24 | Zdunska Wola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 7 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Nouakchott #12 | Giải vô địch quốc gia Mauritania [2] | 33 | 19 | 0 | 2 | 0 |
17 | FC Conakry #3 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |