36 | Luhansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
35 | Luhansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
34 | Luhansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 30 | 5 | 1 | 0 |
33 | Luhansk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 28 | 6 | 0 | 0 |
32 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 28 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 12 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 4 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 5 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 10 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 14 | 4 | 0 | 0 |
23 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 2 | 1 | 0 | 0 |
21 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 30 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 28 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Ludza #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 8 | 0 | 0 | 0 |