36 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 17 | 0 | 7 | 5 | 0 |
34 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 22 | 0 | 3 | 4 | 0 |
33 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 30 | 2 | 12 | 10 | 1 |
32 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 25 | 1 | 11 | 11 | 0 |
31 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 30 | 4 | 10 | 12 | 0 |
30 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 3 | 3 | 7 | 0 |
29 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 26 | 0 | 8 | 8 | 0 |
28 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 23 | 1 | 7 | 10 | 0 |
27 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 27 | 0 | 14 | 12 | 1 |
26 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 31 | 6 | 15 | 11 | 1 |
25 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 3 | 9 | 9 | 1 |
24 | SV Sint-Pieters-Woluwe #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 15 | 36 | 6 | 0 |
23 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 2 | 8 | 1 |
22 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
20 | VV Putten | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |