37 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 20 | 5 | 0 | 0 |
36 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 7 | 1 | 0 |
35 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 7 | 0 | 0 |
34 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 29 | 11 | 0 | 0 |
33 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 9 | 0 | 0 |
32 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 24 | 7 | 0 | 0 |
31 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 13 | 0 | 0 |
30 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 4 | 0 | 0 |
29 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 2 | 0 | 0 |
28 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 31 | 7 | 0 | 0 |
27 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 9 | 0 | 0 |
26 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 11 | 0 | 0 |
25 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 11 | 0 | 0 |
24 | Baneh #2 | Giải vô địch quốc gia Iran | 17 | 4 | 0 | 0 |
24 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 17 | 0 | 0 |
22 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 0 | 0 |
21 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 26 | 0 | 0 | 0 |
20 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 0 | 0 | 0 |
19 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 0 | 0 | 0 |
18 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 0 | 0 |
17 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 1 | 0 | 0 |