37 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 12 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 25 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 8 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 10 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 15 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 17 | 4 | 1 | 0 |
29 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 14 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 17 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 21 | 2 | 3 | 0 |
24 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 36 | 3 | 1 | 0 |
23 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 29 | 2 | 4 | 0 |
22 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 31 | 2 | 4 | 1 |
21 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 26 | 1 | 4 | 0 |
20 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 14 | 2 | 1 | 0 |
20 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Tripoli #7 | Giải vô địch quốc gia Libya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |