38 | Ca Mau | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ca Mau | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Campo Grande FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 47 | 1 | 0 | 2 | 0 |
22 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Sao Tome & Principe | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | P'yongyang #7 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |