37 | Fano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Fano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 32 | 3 | 1 | 3 | 1 |
35 | Fano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 36 | 1 | 4 | 5 | 0 |
34 | Fano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 35 | 3 | 4 | 9 | 0 |
33 | Fano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 34 | 3 | 10 | 11 | 0 |
32 | Fano | Giải vô địch quốc gia Italy [5.6] | 22 | 4 | 4 | 5 | 0 |
31 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 3 | 4 | 1 | 0 |
30 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 3 | 11 | 13 | 0 |
29 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 6 | 9 | 9 | 0 |
28 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 1 | 1 | 4 | 0 |
27 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 5 | 7 | 1 | 0 |
26 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 31 | 4 | 6 | 7 | 0 |
25 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 4 | 3 | 0 |
24 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 3 | 6 | 1 | 0 |
23 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 8 | 7 | 0 |
22 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |