39 | FC Windhoek #7 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Windhoek #7 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 28 | 5 | 4 | 3 | 0 |
37 | FC Windhoek #7 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 6 | 19 | 3 | 0 |
36 | FC Windhoek #7 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 16 | 0 | 2 | 2 | 0 |
34 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 1 | 16 | 13 | 1 |
33 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 1 | 26 | 12 | 1 |
32 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 22 | 58 | 2 | 0 |
31 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 13 | 6 | 0 |
30 | Arneiro Lovers FC | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 30 | 50 | 2 | 0 |
29 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 4 | 7 | 2 | 0 |
28 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 9 | 22 | 1 | 0 |
27 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 12 | 21 | 0 | 0 |
26 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 4 | 14 | 1 | 0 |
25 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 8 | 10 | 1 | 0 |
24 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 5 | 4 | 2 | 0 |
23 | FC Zabbar #2 | Giải vô địch quốc gia Malta | 33 | 4 | 10 | 4 | 0 |
23 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Liku #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 43 | 7 | 31 | 5 | 0 |
21 | FC Berbérati | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Trung Phi | 26 | 4 | 12 | 13 | 1 |
21 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |