36 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 25 | 0 | 4 | 6 | 1 |
35 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 2 | 5 | 11 | 0 |
34 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 1 | 0 | 8 | 0 |
33 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 31 | 3 | 4 | 8 | 0 |
32 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 1 | 3 | 1 | 0 |
31 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 0 | 7 | 9 | 0 |
30 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 2 | 2 | 7 | 0 |
29 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 5 | 5 | 3 | 0 |
28 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 3 | 4 | 5 | 0 |
27 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 1 | 4 | 7 | 0 |
26 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 3 | 5 | 5 | 0 |
25 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 3 | 4 | 6 | 0 |
24 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 9 | 7 | 0 |
23 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 0 | 4 | 6 | 1 |
22 | Compiègne #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 22 | 0 | 3 | 6 | 0 |
21 | FC Oyo #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 45 | 3 | 5 | 2 | 0 |
21 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |