37 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | MXL Academia SC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Ma'alé Adummim | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Atletico Lérida #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Attard | Giải vô địch quốc gia Malta | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |