38 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 5 | 0 | 0 |
36 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 9 | 0 | 0 |
33 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 18 | 0 | 0 |
32 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 19 | 0 | 0 |
31 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
30 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
29 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
27 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 8 | 1 | 0 | 0 |
26 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 16 | 0 | 0 |
23 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 11 | 0 | 0 |
22 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 |
21 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
20 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 0 | 1 | 0 |
19 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
18 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 1 | 0 |
17 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |