37 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 1 | 20 | 9 | 0 |
33 | FC Tukums | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 3 | 17 | 4 | 1 |
32 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 21 | 0 | 0 |
31 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 1 | 21 | 0 | 0 |
30 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 5 | 32 | 1 | 0 |
29 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 1 | 20 | 0 | 0 |
28 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 1 | 20 | 4 | 0 |
27 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 1 | 16 | 5 | 0 |
26 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 17 | 1 | 0 |
25 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 5 | 22 | 5 | 0 |
24 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 3 | 22 | 4 | 0 |
23 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 1 | 28 | 5 | 0 |
22 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 12 | 1 | 0 |
21 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 2 | 13 | 5 | 0 |
20 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
19 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
18 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |