37 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
33 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 23 | 1 | 0 | 0 | 1 |
30 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |
26 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 33 | 4 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
20 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC Pilsen #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |