37 | Bac Lieu | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Bac Lieu | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Bac Lieu | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Bac Lieu | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 1 | 0 | 7 | 0 |
29 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 64 | 2 | 0 | 9 | 0 |
21 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 56 | 1 | 0 | 9 | 0 |
20 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |