37 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 31 | 14 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 33 | 25 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 34 | 30 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 36 | 34 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 36 | 47 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 35 | 37 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 17 | 23 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 33 | 43 | 4 | 1 | 0 |
28 | FC Fongafale #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [4.3] | 33 | 46 | 1 | 0 | 0 |
27 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 |
26 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 19 | 4 | 2 | 0 | 0 |
25 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 11 | 0 | 0 | 0 |
24 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
23 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Cambridge Analytica FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |