40 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 61 | 0 | 0 | 8 | 0 |
23 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 8 | 0 |
22 | Paris #32 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 43 | 5 | 0 | 6 | 0 |
21 | FC Haikou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
20 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
17 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |