34 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 27 | 12 | 3 | 2 | 0 |
33 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 15 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 21 | 2 | 3 | 0 |
31 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 28 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 35 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Lausanne #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 24 | 0 | 1 | 0 |
28 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 15 | 1 | 2 | 0 |
27 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
26 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 40 | 30 | 0 | 2 | 0 |
25 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 21 | 2 | 3 | 0 |
24 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 20 | 1 | 1 | 0 |
23 | Taurupes Dusmīgie Bebri | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 14 | 0 | 1 | 0 |
22 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 39 | 38 | 3 | 5 | 0 |
18 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | SC Steenwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |