38 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | SV Sambreville | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | US Armentières | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Planken | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |