38 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.7] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
28 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
21 | Wrzos Żmigród | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
20 | ★MZKS★ Czupakabra Słupsk★ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | ★MZKS★ Czupakabra Słupsk★ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | ★MZKS★ Czupakabra Słupsk★ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | ★MZKS★ Czupakabra Słupsk★ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |