38 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 19 | 9 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 30 | 18 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 27 | 12 | 1 | 0 | 1 |
34 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 32 | 32 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 26 | 37 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 29 | 36 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 32 | 41 | 4 | 1 | 0 |
29 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 32 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 33 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 27 | 33 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 25 | 25 | 1 | 1 | 0 |
25 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 29 | 22 | 2 | 3 | 0 |
24 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 34 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 19 | 13 | 0 | 1 | 0 |
22 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 14 | 11 | 0 | 0 | 0 |
21 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 34 | 34 | 4 | 0 | 0 |
20 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 9 | 0 | 1 | 0 |
19 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
18 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |