37 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 21 | 1 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 2 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 0 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 4 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 2 | 6 | 2 | 0 |
30 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 3 | 17 | 2 | 0 |
29 | FC Prague #20 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 18 | 6 | 12 | 0 | 0 |
29 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 0 | 3 | 2 | 0 |
27 | FC Salaspils #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 5 | 10 | 5 | 0 |
26 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 19 | 1 | 7 | 2 | 0 |
25 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 1 | 5 | 3 | 1 |
24 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 0 | 3 | 7 | 0 |
23 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
22 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
21 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |